XSMT thứ 2 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung thứ 2 hàng tuần
Kết quả XSMT Thứ 2 ngày 10/11/2025 hôm nay nhanh và chính xác | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải ĐB |
| | Phú Yên | 42 | 732 | 5340 4700 5736 | 9213 | 10278 66117 66577 24177 04248 50973 40023 | 11480 23784 | 78601 | 88907 | 609238 |
| | ThừaThiênHuế | 59 | 895 | 9263 3932 7922 | 8600 | 99686 41137 63063 02279 51948 53235 73044 | 62741 04427 | 73760 | 37959 | 832197 |
|
|
Bảng KQXS miền Trung Thứ 2 ngày 10/11/2025 hôm nay | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải ĐB |
| | Phú Yên | 42 | 732 | 5340 4700 5736 | 9213 | 10278 66117 66577 24177 04248 50973 40023 | 11480 23784 | 78601 | 88907 | 609238 |
| | ThừaThiênHuế | 59 | 895 | 9263 3932 7922 | 8600 | 99686 41137 63063 02279 51948 53235 73044 | 62741 04427 | 73760 | 37959 | 832197 |
|
|
Xem nhanh kết quả XSMT Thứ 2 ngày 03/11/2025 | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải ĐB |
| | Phú Yên | 36 | 319 | 8697 0485 7244 | 9012 | 68818 19589 82419 57075 94255 50535 90621 | 71434 08038 | 73829 | 48907 | 824429 |
| | ThừaThiênHuế | 53 | 775 | 5403 7750 3575 | 3170 | 46437 35703 43910 83882 46707 66447 87314 | 13179 52719 | 03869 | 40370 | 866627 |
|
|
Kết quả XSMT Thứ 2 ngày 03/11/2025 hôm nay nhanh và chính xác | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải ĐB |
| | Phú Yên | 36 | 319 | 8697 0485 7244 | 9012 | 68818 19589 82419 57075 94255 50535 90621 | 71434 08038 | 73829 | 48907 | 824429 |
| | ThừaThiênHuế | 53 | 775 | 5403 7750 3575 | 3170 | 46437 35703 43910 83882 46707 66447 87314 | 13179 52719 | 03869 | 40370 | 866627 |
|
|
Bảng KQXS miền Trung Thứ 2 ngày 27/10/2025 hôm nay | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải ĐB |
| | Phú Yên | 07 | 564 | 8793 2787 0261 | 6630 | 26636 23724 64119 87925 71770 05054 07042 | 42858 90634 | 53198 | 15746 | 004161 |
| | ThừaThiênHuế | 75 | 968 | 7531 3078 9993 | 0394 | 37055 38831 72863 90872 74401 28495 70065 | 58280 12680 | 23909 | 20871 | 963289 |
|
|
Xem nhanh kết quả XSMT Thứ 2 ngày 27/10/2025 | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải ĐB |
| | Phú Yên | 07 | 564 | 8793 2787 0261 | 6630 | 26636 23724 64119 87925 71770 05054 07042 | 42858 90634 | 53198 | 15746 | 004161 |
| | ThừaThiênHuế | 75 | 968 | 7531 3078 9993 | 0394 | 37055 38831 72863 90872 74401 28495 70065 | 58280 12680 | 23909 | 20871 | 963289 |
|
|
Kết quả XSMT Thứ 2 ngày 20/10/2025 hôm nay nhanh và chính xác | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải ĐB |
| | Phú Yên | 73 | 024 | 6512 6911 7111 | 0810 | 78766 21858 44674 78396 61379 75757 13532 | 08673 65700 | 53582 | 15868 | 615735 |
| | ThừaThiênHuế | 35 | 549 | 3939 6994 4867 | 7493 | 66443 84025 11153 87236 41880 67805 43579 | 73100 99473 | 98676 | 49904 | 334029 |
|
|
Bảng KQXS miền Trung Thứ 2 ngày 20/10/2025 hôm nay | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải ĐB |
| | Phú Yên | 73 | 024 | 6512 6911 7111 | 0810 | 78766 21858 44674 78396 61379 75757 13532 | 08673 65700 | 53582 | 15868 | 615735 |
| | ThừaThiênHuế | 35 | 549 | 3939 6994 4867 | 7493 | 66443 84025 11153 87236 41880 67805 43579 | 73100 99473 | 98676 | 49904 | 334029 |
|
|
Xem nhanh kết quả XSMT Thứ 2 ngày 13/10/2025 | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải ĐB |
| | Phú Yên | 20 | 475 | 4601 4307 7413 | 1885 | 20895 93450 26104 82476 13731 02852 13745 | 76322 74963 | 75845 | 42642 | 201723 |
| | ThừaThiênHuế | 03 | 264 | 4634 7241 8885 | 2671 | 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102 | 37716 06422 | 88727 | 87740 | 931457 |
|
|
Kết quả XSMT Thứ 2 ngày 13/10/2025 hôm nay nhanh và chính xác | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải ĐB |
| | Phú Yên | 20 | 475 | 4601 4307 7413 | 1885 | 20895 93450 26104 82476 13731 02852 13745 | 76322 74963 | 75845 | 42642 | 201723 |
| | ThừaThiênHuế | 03 | 264 | 4634 7241 8885 | 2671 | 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102 | 37716 06422 | 88727 | 87740 | 931457 |
|
|
| |